Thông số kỹ thuật ARITEX cường độ cao

Các chỉ tiêu - Properties

Tiêu chuẩn Standad

Đơn vị - Unit

ART 32

ART 35

ART 40

ART 70

Cường độ chịu kéo – Tensile Strength

ASTM - D 4595

kN/m

32.0

35.0

40.0

70.0

Độ dãn dài khi đứt – Wide with Elongation At Break

ASTM - D 4595

%

50/80

50/80

50/80

50/80

Sức kháng xé hình thang – Trapezoidal Tear Strength

ASTM - D 4533

N

680

750

900

1500

Sức kháng thủng thanh - Puncture Resitance

ASTM - D 4833

N

900

950

1.100

1.800

Sức kháng thủng CBR- CBR Puncture Resitance

DIN - 54307

N

5.000

5.500

6.000

10.000

Rơi côn – Cone Drop

BS - 6906/6

mm

8

7

5

3

Lưu lượng thấm ở 100mm cột nước – Permeability at 100mm head

BS - 6906/3

1/m2/sec

45

40

30

15

Kích thước lỗ O90 Opening size O90

EN ISO - 12956

micron

55

50

50

35

Trọng lượng đơn vị - Mass per Unit Area

ASTM - D 5261

g/m2

450

500

560

1.000

Độ dày P= 2Kpa – Thickness under pressure = 2Kpa

ASTM - D 5199

mm

2.30

2.5

3.0

5.0

Chiều dài cuộn - Length

 

m

100

75

75

50

Khổ rộng cuộn

 

m

4